Có 2 kết quả:

較高級 jiào gāo jí ㄐㄧㄠˋ ㄍㄠ ㄐㄧˊ较高级 jiào gāo jí ㄐㄧㄠˋ ㄍㄠ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) better quality
(2) comparatively higher level

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) better quality
(2) comparatively higher level

Bình luận 0